0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | 3 | 12 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
Sporting Alexandria
Pharco
Sporting Alexandria
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Alexandria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
Bani Ebaid
Sporting Alexandria
Bani Ebaid
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
EGY D2
|
Biyala SC
Sporting Alexandria
Biyala SC
Sporting Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
El Hammam
Sporting Alexandria
El Hammam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EGYCup
|
Sporting Alexandria
Pharco
Sporting Alexandria
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
Abo Qair Semads
Sporting Alexandria
Abo Qair Semads
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
Alaab Damanhour
Sporting Alexandria
Alaab Damanhour
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EGY D2
|
El Olympi
Sporting Alexandria
El Olympi
Sporting Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Pharco
Abo Qair Semads
Pharco
Abo Qair Semads
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
EGY D2
|
Maleyet El Zayiat
Pharco
Maleyet El Zayiat
Pharco
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EGYCup
|
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EGYCup
|
Pharco
Matroh
Pharco
Matroh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EGYCup
|
Sporting Alexandria
Pharco
Sporting Alexandria
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
Alaab Damanhour
Pharco
Alaab Damanhour
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
Kafr El Shaikh
Pharco
Kafr El Shaikh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
EGY D2
|
El Olympi
Pharco
El Olympi
Pharco
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
El Mansurah
Pharco
El Mansurah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EGY D2
|
El Hammam
Pharco
El Hammam
Pharco
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
El Raja Marsa Matruh
Pharco
El Raja Marsa Matruh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
EGY D2
|
Baladiyet El Mahallah
Pharco
Baladiyet El Mahallah
Pharco
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
Abo Qair Semads
Pharco
Abo Qair Semads
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
Alaab Damanhour
Pharco
Alaab Damanhour
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
EGY D2
|
El Mansurah
Pharco
El Mansurah
Pharco
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EGY D2
|
El Hammam
Pharco
El Hammam
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EGY D2
|
Pharco
Maleyet El Zayiat
Pharco
Maleyet El Zayiat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EGY D2
|
Al Olymbic
Pharco
Al Olymbic
Pharco
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pharco |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGYCup
|
Pharco Haras El Hedoud | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |