2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | 3 | 50% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 6 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | 17 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 13 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ALG CUP
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
MC An-giê
NA Hussein Dey
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Teungueth
MC An-giê
Teungueth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF CL
|
Teungueth
MC An-giê
Teungueth
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Kabylie
MC An-giê
JS Kabylie
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Esperance Tunis
MC An-giê
Esperance Tunis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF CL
|
Zamalek
MC An-giê
Zamalek
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
MC An-giê
WA Tlemcen
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF CL
|
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
OM Medea
MC An-giê
OM Medea
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ASO Chlef
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
ASO Chlef
CR Belouizdad
ASO Chlef
CR Belouizdad
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
ASO Chlef
RC Relizane
ASO Chlef
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
US Biskra
ASO Chlef
US Biskra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
ASO Chlef
USM Alger
ASO Chlef
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
AS Ain Mlila
ASO Chlef
AS Ain Mlila
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
ASO Chlef
ES Setif
ASO Chlef
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
ALG D1
|
OM Medea
ASO Chlef
OM Medea
ASO Chlef
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
Paradou AC
ASO Chlef
Paradou AC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Oran
ASO Chlef
MC Oran
ASO Chlef
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
CA Bordj Bou Arreridj
ASO Chlef
CA Bordj Bou Arreridj
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
ASO Chlef
NA Hussein Dey
ASO Chlef
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
USM Bel Abbes
ASO Chlef
USM Bel Abbes
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
ALG D1
|
JSM Skikda
ASO Chlef
JSM Skikda
ASO Chlef
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
JS Kabylie
ASO Chlef
JS Kabylie
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
ASO Chlef
CS Constantine
ASO Chlef
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
WA Tlemcen
ASO Chlef
WA Tlemcen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
CR Belouizdad
ASO Chlef
CR Belouizdad
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ALG CUP
|
ASM Oran
ASO Chlef
ASM Oran
ASO Chlef
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Alger | ASO Chlef | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(64%) | 4(29%) | 4(29%) | 7(50%) |
Chủ | 4(57%) | 2(29%) | 3(43%) | 3(43%) |
Khách | 5(71%) | 2(29%) | 1(14%) | 4(57%) |
6 trận gần đây |
H T T B T B
|
B B T B T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF CL
|
MC An-giê Teungueth | 1 0 |
H
|
ALG D1
|
MC An-giê AS Ain Mlila | 3 3 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê MC Magra | 3 2 |
H
|
ARCL
|
MC An-giê Al Quwa Al Jawiya | 0 0 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê CA Bordj Bou Arreridj | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 0% |
ASO Chlef |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
CS Constantine ASO Chlef | 0 0 |
T
|
ALG D1
|
JS Saoura ASO Chlef | 0 0 |
T
|
ALG D1
|
ES Setif ASO Chlef | 0 1 |
T
|
ALG D1
|
Paradou AC ASO Chlef | 1 0 |
H
|
ALG D2
|
MC Magra ASO Chlef | 2 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |