1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | 4 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 7 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | 3 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | 7 | 37% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | 4 | 56% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -2 | 8 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Thun(N)
FC Schaffhausen
FC Thun(N)
FC Schaffhausen
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
31 | 31 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
SC Kriens
FC Thun
SC Kriens
FC Thun
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
Chiasso
FC Thun
Chiasso
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI D1
|
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SUI D1
|
Winterthur(N)
FC Thun
Winterthur(N)
FC Thun
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SUI D1
|
Chiasso
FC Thun
Chiasso
FC Thun
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI D1
|
Winterthur(N)
FC Thun
Winterthur(N)
FC Thun
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
SC Kriens
FC Thun
SC Kriens
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI D1
|
Aarau
FC Thun
Aarau
FC Thun
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI D1
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
SC Kriens
FC Thun
SC Kriens
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Basel(N)
FC Thun
Basel(N)
FC Thun
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
FC Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SUI D1
|
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI D1
|
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Grasshoppers
FC Schaffhausen
Grasshoppers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI D1
|
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Rheindorf Altach
FC Schaffhausen
Rheindorf Altach
FC Schaffhausen
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
SUI D1
|
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SUI D1
|
Grasshoppers
FC Schaffhausen
Grasshoppers
FC Schaffhausen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SUI D1
|
Chiasso
FC Schaffhausen
Chiasso
FC Schaffhausen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI D1
|
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SUI D1
|
FC Schaffhausen
Winterthur
FC Schaffhausen
Winterthur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI D1
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FC Schaffhausen
FC St.Gallen U21
FC Schaffhausen
FC St.Gallen U21
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Thun |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI D1
|
SC Kriens FC Thun | 1 1 |
B
|
SUI D1
|
Winterthur FC Thun | 1 2 |
T
|
SUI D1
|
FC Thun Stade Ouchy | 0 2 |
B
|
SUI D1
|
FC Thun Grasshoppers | 0 2 |
B
|
SUI D1
|
Neuchatel Xamax FC Thun | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 40% |
FC Schaffhausen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI D1
|
FC Schaffhausen Aarau | 3 2 |
T
|
SUI D1
|
Grasshoppers FC Schaffhausen | 1 1 |
T
|
SUI D1
|
Aarau FC Schaffhausen | 1 2 |
T
|
SUI D1
|
FC Thun FC Schaffhausen | 3 1 |
B
|
SUI D1
|
FC Wil 1900 FC Schaffhausen | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 80% |