0
13
Hết
0 - 13
(0 - 8)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 1 | 3 | 55 | 52 | 2 | 81% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 27 | 2 | 90% |
Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 25 | 1 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Walddorfer SV (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
TV Jahn Delmenhorst (w)
Walddorfer SV (w)
TV Jahn Delmenhorst (w)
Walddorfer SV (w)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GERWC
|
Rostocker FC (w)
Walddorfer SV (w)
Rostocker FC (w)
Walddorfer SV (w)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GERWC
|
Walddorfer SV (w)
Nữ Werder Bremen
Walddorfer SV (w)
Nữ Werder Bremen
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
GERWC
|
Nữ FSV Babelsberg
Walddorfer SV (w)
Nữ FSV Babelsberg
Walddorfer SV (w)
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
GERWC
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Bayern Munich
Nữ Slavia Praha
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|