2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Hai đội đối đầu gần 10 lần, KuPS giành được 8 trận thắng, 1 trận hòa và 1 trận thua, có lợi thế tâm lý. KuPS 3 trận giành được 1 trận thắng, 1 trận hòa và 1 trận thua trong mùa giải mới, phong độ của đội bóng là bình thường. Ngược lại IFK Mariehamn bây giờ hai trận toàn thắng, mà còn ghi được 5 bàn, có năng lực tấn công. Nhưng kết hợp tỉ lệ cá cược ra kèo số liệu thấp chủ nhà thắng, đối với đội nhà có thự tin. Cho nên trận này đội nhà có lợi thế hơn. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 24 | 49 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | 2 | 64% |
Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | 2 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 2 | 13 | -12 | 23 | 10 | 32% |
Chủ | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | 7 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
30 | 30 | 34 | 34 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
KuPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Lahti
KuPS
Lahti
KuPS
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
FIN CUP
|
HJK Helsinki
KuPS
HJK Helsinki
KuPS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
HJK Helsinki
KuPS
HJK Helsinki
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FIN D1
|
Inter Turku
KuPS
Inter Turku
KuPS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIN CUP
|
KuPS
Honka
KuPS
Honka
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
KuPS
JIPPO
KuPS
JIPPO
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
KuPS
KPV
KuPS
KPV
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
FIN CUP
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
KuPS
MP Mikkeli
KuPS
MP Mikkeli
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
KuPS
Jaro
KuPS
Jaro
|
01 | 51 | 01 | 51 |
|
|
FIN CUP
|
KuPS(N)
AC Oulu
KuPS(N)
AC Oulu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FIN CUP
|
KuPS
SJK Seinajoki
KuPS
SJK Seinajoki
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
FIN CUP
|
Ilves Tampere(N)
KuPS
Ilves Tampere(N)
KuPS
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
HJK Helsinki
KuPS
HJK Helsinki
KuPS
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
KuPS
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FIN D1
|
TPS Turku
KuPS
TPS Turku
KuPS
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
FC Haka
KuPS
FC Haka
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
Honka
KuPS
Honka
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FIN D1
|
Inter Turku
KuPS
Inter Turku
KuPS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIN D1
|
KuPS
HIFK
KuPS
HIFK
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
IFK Mariehamn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
AC Oulu
IFK Mariehamn
AC Oulu
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
FIN D1
|
Honka
IFK Mariehamn
Honka
IFK Mariehamn
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Ilves Tampere(N)
IFK Mariehamn
Ilves Tampere(N)
IFK Mariehamn
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Inter Turku
IFK Mariehamn
Inter Turku
IFK Mariehamn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TPS Turku
IFK Mariehamn
TPS Turku
IFK Mariehamn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Ilves Tampere
IFK Mariehamn
Ilves Tampere
IFK Mariehamn
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
SJK Seinajoki
IFK Mariehamn
SJK Seinajoki
IFK Mariehamn
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
KTP Kotka
IFK Mariehamn
KTP Kotka
IFK Mariehamn
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FIN CUP
|
IFK Mariehamn
Honka
IFK Mariehamn
Honka
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FIN CUP
|
Inter Turku
IFK Mariehamn
Inter Turku
IFK Mariehamn
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FIN CUP
|
FC Haka(N)
IFK Mariehamn
FC Haka(N)
IFK Mariehamn
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
IFK Mariehamn
Ekenas IF Fotboll
IFK Mariehamn
Ekenas IF Fotboll
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
IFK Mariehamn
PIF Parainen
IFK Mariehamn
PIF Parainen
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
SJK Seinajoki
IFK Mariehamn
SJK Seinajoki
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
FIN D1
|
Honka
IFK Mariehamn
Honka
IFK Mariehamn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FIN D1
|
Lahti
IFK Mariehamn
Lahti
IFK Mariehamn
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Ilves Tampere
IFK Mariehamn
Ilves Tampere
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chấn thương
6 | Saku Savolainen |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
KuPS | IFK Mariehamn | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(56%) | 10(37%) | 14(52%) | 12(44%) |
Chủ | 7(50%) | 5(36%) | 6(46%) | 6(46%) |
Khách | 8(62%) | 5(38%) | 8(57%) | 6(43%) |
6 trận gần đây |
B B B T H B
|
B B T T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
KuPS |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIN CUP
|
KuPS AC Oulu | 1 0 |
B
|
FIN D1
|
KuPS FC Haka | 2 3 |
B
|
FIN D1
|
RoPS Rovaniemi KuPS | 0 2 |
T
|
FIN D1
|
KuPS TPS Turku | 3 1 |
T
|
FIN D1
|
PS Kemi KuPS | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |
IFK Mariehamn |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Orebro IFK Mariehamn | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Hammarby IFK Mariehamn | 3 0 |
B
|
FIN LC
|
HJK Helsinki IFK Mariehamn | 1 0 |
T
|
FIN D1
|
HJK Helsinki IFK Mariehamn | 1 0 |
T
|
FIN D1
|
HJK Helsinki IFK Mariehamn | 5 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 60% |