0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Croatia U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
3 | England U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Switzerland U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Anh
U21 Thụy Sĩ
U21 Anh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Thụy Sĩ
U21 Anh
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Anh
U21 Thụy Sĩ
U21 Anh
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Albania
U21 Anh
U21 Albania
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
U21 Anh
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Áo
U21 Anh
U21 Áo
U21 Anh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UEFA U21Q
|
Kosovo U21
U21 Anh
Kosovo U21
U21 Anh
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
INT FRL
|
U21 Hà Lan
U21 Anh
U21 Hà Lan
U21 Anh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
U21 Anh
U21 Albania
U21 Anh
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Áo
U21 Anh
U21 Áo
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
INT FRL
|
U21 Slovenia
U21 Anh
U21 Slovenia
U21 Anh
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Kosovo U21
U21 Anh
Kosovo U21
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
U21 Anh
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
U21 Anh
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Croatia(N)
U21 Anh
U21 Croatia(N)
U21 Anh
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Romania
U21 Anh(N)
U21 Romania
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Pháp
U21 Anh(N)
U21 Pháp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Đức
U21 Anh
U21 Đức
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Ba Lan
U21 Anh
U21 Ba Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch
U21 Anh
U21 Đan Mạch
U21 Anh
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
INT FRL
|
U21 Ý
U21 Anh
U21 Ý
U21 Anh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Scotland
U21 Anh
U21 Scotland
U21 Anh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Thụy Sĩ U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Azerbaijan
U21 Thụy Sĩ
U21 Azerbaijan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Thụy Sĩ
U21 Georgia
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovakia
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovakia
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovakia
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovakia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
U21 Thụy Sĩ
U21 Azerbaijan
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Georgia
U21 Thụy Sĩ
U21 Georgia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovenia
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovenia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Croatia
U21 Thụy Sĩ
U21 Croatia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Thụy Sĩ
U21 Wales
U21 Thụy Sĩ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Thụy Sĩ
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Thụy Sĩ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U21 Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Anh | 2 3 |
T
|
UEFA U21
|
U21 Croatia U21 Anh | 3 3 |
B
|
UEFA U21Q
|
U21 Scotland U21 Anh | 0 2 |
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh U21 Hà Lan | 0 0 |
B
|
TOUT
|
U21 Anh U21 Scotland | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Thụy Sĩ U21 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp U21 Thụy Sĩ | 3 1 |
B
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ U21 Pháp | 2 1 |
T
|
INT CF
|
U21 Bồ Đào Nha U21 Thụy Sĩ | 5 2 |
B
|
INT CF
|
U21 Thụy Sĩ U20 Đức | 2 3 |
B
|
INT CF
|
U21 Ý U21 Thụy Sĩ | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |