2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Croatia U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
3 | England U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Switzerland U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bồ Đào Nha U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Croatia
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Croatia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hà Lan
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hà Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Síp
U21 Bồ Đào Nha
U21 Síp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Na Uy
U21 Bồ Đào Nha
U21 Na Uy
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Síp
U21 Bồ Đào Nha
U21 Síp
U21 Bồ Đào Nha
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Na Uy
U21 Bồ Đào Nha
U21 Na Uy
U21 Bồ Đào Nha
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT FRL
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Slovenia
U21 Bồ Đào Nha
U21 Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hà Lan
U21 Bồ Đào Nha
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
U21 Bồ Đào Nha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
U21 Gibraltar
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ba Lan
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ba Lan
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
INT FRL
|
U21 Ba Lan
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ba Lan
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Bồ Đào Nha
U21 Bosnia - Herzegovina
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Liechtenstein
U21 Bồ Đào Nha
U21 Liechtenstein
U21 Bồ Đào Nha
|
03 | 09 | 03 | 09 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Bồ Đào Nha
U21 Wales
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Romania
U21 Bồ Đào Nha
U21 Romania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ý
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ý
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
|
20 | 24 | 20 | 24 |
|
|
U21 Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Thụy Sĩ
U21 Anh(N)
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Albania
U21 Anh
U21 Albania
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
U21 Anh
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Áo
U21 Anh
U21 Áo
U21 Anh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UEFA U21Q
|
Kosovo U21
U21 Anh
Kosovo U21
U21 Anh
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
U21 Hà Lan
U21 Anh
U21 Hà Lan
U21 Anh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
U21 Anh
U21 Albania
U21 Anh
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Áo
U21 Anh
U21 Áo
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Slovenia
U21 Anh
U21 Slovenia
U21 Anh
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Kosovo U21
U21 Anh
Kosovo U21
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
U21 Anh
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
U21 Anh
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Croatia(N)
U21 Anh
U21 Croatia(N)
U21 Anh
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Romania
U21 Anh(N)
U21 Romania
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Pháp
U21 Anh(N)
U21 Pháp
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Đức
U21 Anh
U21 Đức
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Ba Lan
U21 Anh
U21 Ba Lan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch
U21 Anh
U21 Đan Mạch
U21 Anh
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
U21 Ý
U21 Anh
U21 Ý
U21 Anh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bồ Đào Nha U21 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha U21 Hà Lan | 2 1 |
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan U21 Bồ Đào Nha | 4 2 |
B
|
INT FRL
|
U21 Hà Lan U21 Bồ Đào Nha | 1 1 |
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan U21 Bồ Đào Nha | 0 2 |
T
|
INT CF
|
U21 Bồ Đào Nha U21 Tây Ban Nha | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
U21 Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Hà Lan U21 Anh | 2 1 |
B
|
UEFA U21
|
U21 Anh U21 Pháp | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
U21 Anh U21 Đức | 1 2 |
B
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan U21 Anh | 1 1 |
H
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch U21 Anh | 0 4 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 20% |