3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | -12 | 24 | 20 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | 16 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | 18 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 7 | 11 | -15 | 19 | 19 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | 18 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -17 | 6 | 18 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Gloucester City
Wealdstone FC
Gloucester City
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Gloucester City
Wealdstone FC
Gloucester City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Gloucester City
Wealdstone FC
Gloucester City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ENG CS
|
Gloucester City
Wealdstone FC
Gloucester City
Wealdstone FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wealdstone FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Wealdstone FC
Hartlepool United FC
Wealdstone FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Wealdstone FC
Maidenhead United
Wealdstone FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG FAT
|
Wealdstone FC
Eastleigh
Wealdstone FC
Eastleigh
|
03 | 43 | 03 | 43 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Weymouth
Wealdstone FC
Weymouth
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG Conf
|
Barnet
Wealdstone FC
Barnet
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Torquay United
Wealdstone FC
Torquay United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG Conf
|
Notts County
Wealdstone FC
Notts County
Wealdstone FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Sutton United
Wealdstone FC
Sutton United
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Wealdstone FC
Eastleigh
Wealdstone FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Wealdstone FC
Halifax Town
Wealdstone FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG Conf
|
Kings Lynn
Wealdstone FC
Kings Lynn
Wealdstone FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Wealdstone FC
Hayes Yeading
Wealdstone FC
Hayes Yeading
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Chesterfield
Wealdstone FC
Chesterfield
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Wrexham
Wealdstone FC
Wrexham
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Stockport County
Wealdstone FC
Stockport County
|
11 | 25 | 11 | 25 |
|
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Wealdstone FC
Dagenham and Redbridge
Wealdstone FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Wealdstone FC
Yeovil Town
Wealdstone FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Dulwich Hamlet
Wealdstone FC
Dulwich Hamlet
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Gloucester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Gloucester City
Kidderminster
Gloucester City
Kidderminster
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
ENG CN
|
Leamington
Gloucester City
Leamington
Gloucester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG CN
|
Brackley Town
Gloucester City
Brackley Town
Gloucester City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Leamington
Gloucester City
Leamington
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG FAT
|
Maldon Tiptree
Gloucester City
Maldon Tiptree
Gloucester City
|
02 | 1 7 | 02 | 1 7 |
|
|
ENG FAT
|
Gloucester City
Needham Market
Gloucester City
Needham Market
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Gloucester City
Curzon Ashton FC
Gloucester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Boston United
Gloucester City
Boston United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Farsley Celtic
Gloucester City
Farsley Celtic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG CN
|
Gateshead
Gloucester City
Gateshead
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG CN
|
Guiseley
Gloucester City
Guiseley
Gloucester City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG CN
|
Hereford
Gloucester City
Hereford
Gloucester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Bradford Park Avenue
Gloucester City
Bradford Park Avenue
|
32 | 4 4 | 32 | 4 4 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
AFC Telford United
Gloucester City
AFC Telford United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Gloucester City
Spennymoor Town
Gloucester City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Chester FC
Gloucester City
Chester FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Blyth Spartans
Gloucester City
Blyth Spartans
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
|
|
ENG CN
|
Chorley
Gloucester City
Chorley
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG CN
|
Gloucester City
Kettering Town
Gloucester City
Kettering Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG FAC
|
Christchurch
Gloucester City
Christchurch
Gloucester City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Wealdstone FC | Gloucester City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(45%) | 10(45%) | 5(24%) | 12(57%) |
Chủ | 5(45%) | 6(55%) | 2(20%) | 7(70%) |
Khách | 5(45%) | 4(36%) | 3(27%) | 5(45%) |
6 trận gần đây |
B B B B H B
|
B B H T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wealdstone FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG Conf
|
Wealdstone FC Weymouth | 2 1 |
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC Chesterfield | 3 2 |
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town Wealdstone FC | 1 1 |
B
|
ENG CS
|
Wealdstone FC Bath City | 7 0 |
T
|
ENG CS
|
Oxford City Wealdstone FC | 3 2 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 60% |
Gloucester City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CN
|
Brackley Town Gloucester City | 3 2 |
B
|
ENG CN
|
Gloucester City Boston United | 0 0 |
T
|
ENG CN
|
Gateshead Gloucester City | 1 0 |
B
|
ENG CN
|
Gloucester City Leamington | 2 1 |
T
|
ENG CN
|
Gateshead Gloucester City | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 40% |