1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
|
01 | 01 | 14 | 14 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
VIE D3
|
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vĩnh Long
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 62 | 30 | 62 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long(N)
Gia Dinh
Vĩnh Long(N)
Gia Dinh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Trieu Minh
Vĩnh Long
Trieu Minh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
Vĩnh Long
Trieu Minh
Vĩnh Long
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Fishsan Khanh Hoa(N)
Vĩnh Long
Fishsan Khanh Hoa(N)
Vĩnh Long
|
03 | 25 | 03 | 25 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
Cao Su Đồng Tháp
Vĩnh Long
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Viettel
An Giang
Viettel
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|