0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dong Thap U19 | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 |
2 | An Giang U19 | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 |
3 | Dong Tam Long An U19 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 |
4 | Binh Phuoc U19 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 |
5 | Can Tho U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 |
6 | Tien Giang U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
20 | 20 | 51 | 51 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An(N)
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An(N)
An Giang U19
|
11 | 11 | 25 | 25 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
An Giang U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
Tien Giang U19
An Giang U19
Tien Giang U19
An Giang U19
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
An Giang U19
U19 Hoang Anh Gia Lai
An Giang U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
PVF Vietnam(U19)
An Giang U19
PVF Vietnam(U19)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE U19
|
TP Ho Chi Minh(U19)
An Giang U19
TP Ho Chi Minh(U19)
An Giang U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
An Giang U19
Can Tho(U19)
An Giang U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Sài Gòn FC
An Giang U19
U19 Sài Gòn FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE U19
|
Becamex Bình Dương(U19)
An Giang U19
Becamex Bình Dương(U19)
An Giang U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
Can Tho(U19)
An Giang U19
Can Tho(U19)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
U19 Sài Gòn FC
An Giang U19
U19 Sài Gòn FC
An Giang U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
Becamex Bình Dương(U19)
An Giang U19
Becamex Bình Dương(U19)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
An Giang U19
U19 Hoang Anh Gia Lai
An Giang U19
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE U19
|
U19 Viettel
An Giang U19
U19 Viettel
An Giang U19
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
SHB Da Nang U19
An Giang U19
SHB Da Nang U19
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
TP Ho Chi Minh(U19)
An Giang U19
TP Ho Chi Minh(U19)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Ben Tre
An Giang U19
U19 Ben Tre
|
01 | 42 | 01 | 42 |
|
|
VIE U19
|
Tây Ninh(U19)
An Giang U19
Tây Ninh(U19)
An Giang U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19(N)
Becamex Bình Dương(U19)
An Giang U19(N)
Becamex Bình Dương(U19)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
U19 Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(U19)
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Sài Gòn FC
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Sài Gòn FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE U19
|
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
VIE U19
|
Becamex Bình Dương(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Sài Gòn FC
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Sài Gòn FC
U19 Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Can Tho(U19)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Ben Tre
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Ben Tre
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
Tây Ninh(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Tây Ninh(U19)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
VIE U19
|
Becamex Bình Dương(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE U19
|
TP Ho Chi Minh(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
TP Ho Chi Minh(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Ben Tre
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Ben Tre
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
VIE U19
|
Tây Ninh(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
Tây Ninh(U19)
U19 Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An(N)
Becamex Bình Dương(U19)
U19 Đồng Tâm Long An(N)
Becamex Bình Dương(U19)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Tâm Long An(N)
TP Ho Chi Minh(U19)
U19 Đồng Tâm Long An(N)
TP Ho Chi Minh(U19)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE U19
|
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
An Giang U19
U19 Đồng Tâm Long An
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Đồng Nai(N)
U19 Đồng Tâm Long An
U19 Đồng Nai(N)
U19 Đồng Tâm Long An
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|