0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quang Nam U19 | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 20 |
2 | Hoang Anh Gia Lai U19 | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 18 |
3 | Binh Dinh U19 | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 |
4 | Dak Lak U19 | 8 | 3 | 1 | 4 | -10 | 10 |
5 | Phu Yen U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 |
6 | CLB TPHCM U19 | 8 | 0 | 0 | 8 | -15 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
INT CF
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
30 | 30 | 62 | 62 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)(N)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)(N)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 34 | 34 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SQC Bình Định(U19)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
U19 Dak Lak
SQC Bình Định(U19)
U19 Dak Lak
SQC Bình Định(U19)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)(N)
U19 Quang Nam
SQC Bình Định(U19)(N)
U19 Quang Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE U19
|
TP Ho Chi Minh(U19)
SQC Bình Định(U19)
TP Ho Chi Minh(U19)
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Phu Yen
SQC Bình Định(U19)
U19 Phu Yen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE U19
|
Công An Nhân Dân (U19)
SQC Bình Định(U19)
Công An Nhân Dân (U19)
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Dak Lak
SQC Bình Định(U19)
U19 Dak Lak
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE U19
|
U19 Phu Yen
SQC Bình Định(U19)
U19 Phu Yen
SQC Bình Định(U19)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
Công An Nhân Dân (U19)
SQC Bình Định(U19)
Công An Nhân Dân (U19)
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
VIE U19
|
U19 Dak Lak
SQC Bình Định(U19)
U19 Dak Lak
SQC Bình Định(U19)
|
21 | 62 | 21 | 62 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Phu Yen
SQC Bình Định(U19)
U19 Phu Yen
|
04 | 26 | 04 | 26 |
|
|
INT CF
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
30 | 62 | 30 | 62 |
|
|
INT CF
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Quang Nam
SQC Bình Định(U19)
U19 Quang Nam
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Đồng Nai
SQC Bình Định(U19)
U19 Đồng Nai
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
VIE U19
|
U19 Phu Yen
SQC Bình Định(U19)
U19 Phu Yen
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
Khanh Hoa(U19)
SQC Bình Định(U19)
Khanh Hoa(U19)
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
VIE U19
|
Lam Dong U19
SQC Bình Định(U19)
Lam Dong U19
SQC Bình Định(U19)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
TP Ho Chi Minh(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
TP Ho Chi Minh(U19)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai(N)
U19 Dak Lak
U19 Hoang Anh Gia Lai(N)
U19 Dak Lak
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Phu Yen
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Phu Yen
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
VIE U19
|
U19 Quang Nam
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Quang Nam
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
PVF Vietnam(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
PVF Vietnam(U19)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Sông Lam Nghệ An
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Sông Lam Nghệ An
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 HAGL
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 HAGL
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
An Giang U19
U19 Hoang Anh Gia Lai
An Giang U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
TP Ho Chi Minh(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
TP Ho Chi Minh(U19)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE U19
|
PVF Vietnam(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
PVF Vietnam(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U19
|
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Dak Lak
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Dak Lak
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Phu Yen
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Phu Yen
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
VIE U19
|
Công An Nhân Dân (U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
Công An Nhân Dân (U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
VIE U19
|
U19 Dak Lak
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Dak Lak
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
VIE U19
|
U19 Phu Yen
U19 Hoang Anh Gia Lai
U19 Phu Yen
U19 Hoang Anh Gia Lai
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE U19
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
Công An Nhân Dân (U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
Công An Nhân Dân (U19)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
U19 Hoang Anh Gia Lai
SQC Bình Định(U19)
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|