0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 | 12 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 2 | 1 | 14 | 29 | 1 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
|
11 | 11 | 51 | 51 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
Hải Phòng
Than Quảng Ninh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Hải Phòng
Nam Định
Hải Phòng
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
Hải Phòng
FLC Thanh Hóa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Phố Hiến FC
Hải Phòng
Phố Hiến FC
Hải Phòng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
HAGL
Hải Phòng
HAGL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
SQC Bình Định
HAGL
SQC Bình Định
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
HAGL
Nam Định
HAGL
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
HAGL
SHB Đà Nẵng
HAGL
SHB Đà Nẵng
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
HAGL
Than Quảng Ninh
HAGL
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
HAGL
FLC Thanh Hóa
HAGL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Quảng Nam
HAGL
Quảng Nam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hải Phòng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng Hà Nội FC | 0 2 |
B
|
VIE D1
|
Hải Phòng Quảng Nam | 2 4 |
B
|
VIE D1
|
Nam Định Hải Phòng | 2 3 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Sài Gòn FC | 0 2 |
B
|
VIE D1
|
Nam Định Hải Phòng | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 40% |
Hoàng Anh Gia Lai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL TP Hồ Chí Minh | 3 0 |
T
|
INT CF
|
HAGL SHB Đà Nẵng | 2 3 |
B
|
VIE D1
|
HAGL Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
HAGL Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 0 |
T
|
VIE D1
|
HAGL Than Quảng Ninh | 3 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 80% |