0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 12 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | 6 | 42% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 5 | 80% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 10 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
SQC Bình Định
Becamex Bình Dương
SQC Bình Định
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Nam Định
SQC Bình Định
Nam Định
SQC Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
SHB Đà Nẵng
SQC Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
SQC Bình Định
HAGL
SQC Bình Định
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
SQC Bình Định
Hà Nội FC
SQC Bình Định
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
SQC Bình Định
TP Hồ Chí Minh
SQC Bình Định
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Phố Hiến FC
SQC Bình Định
Phố Hiến FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
SQC Bình Định
Phố Hiến FC
SQC Bình Định
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
HAGL
Becamex Bình Dương
HAGL
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
Than Quảng Ninh
Becamex Bình Dương
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
VIE Cup
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Becamex Bình Dương
Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
FLC Thanh Hóa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TopenLand Bình Định |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Nam Định SQC Bình Định | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Bình Phước | 0 0 |
H
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh SQC Bình Định | 0 4 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 33% |
Becamex Bình Dương |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Viettel Becamex Bình Dương | 3 1 |
B
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương Sài Gòn FC | 3 1 |
T
|
VIE D1
|
Nam Định Becamex Bình Dương | 1 1 |
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam Becamex Bình Dương | 1 2 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Becamex Bình Dương | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |