1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | 14 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 13 | 40% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | 12 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
Sài Gòn FC
Sông Lam Nghệ An
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sài Gòn FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
Sài Gòn FC(N)
SHB Đà Nẵng
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
Sài Gòn FC
SQC Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Sài Gòn FC
HAGL
Sài Gòn FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
Becamex Bình Dương
Sài Gòn FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
Sài Gòn FC
Than Quảng Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Nam Định
Sài Gòn FC
Nam Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
FLC Thanh Hóa
Sài Gòn FC
FLC Thanh Hóa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sài Gòn FC
Hải Phòng
Sài Gòn FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Nam Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
HAGL
Sông Lam Nghệ An
HAGL
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
Than Quảng Ninh
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Viettel
Sông Lam Nghệ An
Viettel
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Ba Ria Vung Tau FC
Sông Lam Nghệ An
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sài Gòn FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Sài Gòn FC SHB Đà Nẵng | 2 2 |
B
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Nam Định | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC FLC Thanh Hóa | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
Sông Lam Nghệ An |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An | 1 0 |
B
|
VIE Cup
|
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An | 3 3 |
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An | 0 1 |
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng Sông Lam Nghệ An | 1 1 |
T
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh Sông Lam Nghệ An | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |