2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | 11 | 33% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 2 | 57% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | 10 | 33% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 43% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
SQC Bình Định
TP Hồ Chí Minh
SQC Bình Định
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Nam Định
TP Hồ Chí Minh(N)
Nam Định
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Than Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
Sài Gòn FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
TP Hồ Chí Minh
HAGL
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Nam Định
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Than Quảng Ninh
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
HAGL
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sài Gòn FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TP Hồ Chí Minh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Viettel | 3 0 |
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh Sài Gòn FC | 0 1 |
B
|
AFC Cup
|
Yangon United TP Hồ Chí Minh | 2 2 |
B
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh HAGL | 1 2 |
B
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh SHB Đà Nẵng | 3 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 1 |
B
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Sài Gòn FC | 3 1 |
T
|
VIE D2
|
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 75% |