1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 6 | 1 | 22 | 51 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 9 | 23 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | -3 | 29 | 11 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 12 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
|
30 | 34 | 30 | 34 |
|
|
TH FC
|
Pluakdaeng United
Trat FC
Pluakdaeng United
Trat FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Chiangmai FC
Udon Thani
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Dome FC
Chiangmai FC
Dome FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Sisaket FC
Chiangmai FC
Sisaket FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
Chiangmai FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Chiangmai FC
Uttaradit
Chiangmai FC
Uttaradit
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen FC
Chiangmai FC
Khonkaen FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Siam Navy
Chiangmai FC
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Khonkaen United
Chiangmai FC
Khonkaen United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chiangmai FC
Samut Sakhon
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Trat FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(40%) | 11(55%) | 6(33%) | 10(56%) |
Chủ | 3(27%) | 8(73%) | 4(44%) | 5(56%) |
Khách | 5(56%) | 3(33%) | 2(22%) | 5(56%) |
6 trận gần đây |
B B B H B T
|
B H B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC Trat FC | 0 1 |
T
|
THA PR
|
Rayong FC Trat FC | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Trat FC BEC Tero Sasana | 1 3 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Chonburi Shark FC | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Trat FC PTT FC Rayong | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC Singhtarua FC | 0 2 |
B
|
THA PR
|
Chiangmai FC Chonburi Shark FC | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Chiangmai FC Prachuap Khiri Khan | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Chiangmai FC | 4 0 |
B
|
THA D1
|
Sisaket FC Chiangmai FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |