1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 0 | 24 | 36 | 1 | 79% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | 2 | 71% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 19 | 1 | 86% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | 5 | 53% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | 3 | 56% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 05 | 05 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 24 | 24 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Stourbridge (W)
Nữ Wolves
Stourbridge (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Luton Town
Nữ Wolves
Nữ Luton Town
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Wolves
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG FA WC
|
Kidderminster (w)
Nữ Wolves
Kidderminster (w)
Nữ Wolves
|
00 | 16 | 00 | 16 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Guiseley AFC Vixens
Nữ Wolves
Nữ Guiseley AFC Vixens
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Wolves
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Leicester City
Nữ Wolves
Nữ Leicester City
Nữ Wolves
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
|
00 | 71 | 00 | 71 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Wolves
Nữ Brighouse Town
Nữ Wolves
|
00 | 63 | 00 | 63 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Bradford City
Nữ Wolves
Nữ Bradford City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
|
32 | 53 | 32 | 53 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Leicester City
Nữ Wolves
Nữ Leicester City
|
00 | 34 | 00 | 34 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Nữ Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sheffield
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sheffield
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|