0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | 17 | 19% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 15 | 43% |
Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | -16 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 6 | 27 | 8 | 44% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 6 | 75% |
Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 9 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ALG CUP
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RC Relizane
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
RC Relizane
CA Bordj Bou Arreridj
RC Relizane
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
JS Saoura
RC Relizane
JS Saoura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
RC Relizane
ES Setif
RC Relizane
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
Paradou AC
RC Relizane
Paradou AC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
OM Medea
RC Relizane
OM Medea
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALG D2
|
DRB Tadjenanet
RC Relizane
DRB Tadjenanet
RC Relizane
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
AS Khroub
RC Relizane
AS Khroub
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
ALG D2
|
MO Bejaia
RC Relizane
MO Bejaia
RC Relizane
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
USM Annaba
RC Relizane
USM Annaba
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D2
|
USM El Harrach
RC Relizane
USM El Harrach
RC Relizane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
JSM Skikda
RC Relizane
JSM Skikda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Relizane
MC Saida
RC Relizane
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALG D2
|
ASM Oran
RC Relizane
ASM Oran
RC Relizane
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
A Bou Saada
RC Relizane
A Bou Saada
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
ASM Oran
RC Relizane
ASM Oran
RC Relizane
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
JSM Bejaia
RC Relizane
JSM Bejaia
RC Relizane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
OM Arzew
RC Relizane
OM Arzew
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ALG D2
|
MC El Eulma
RC Relizane
MC El Eulma
RC Relizane
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
WA Tlemcen
RC Relizane
WA Tlemcen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALG D2
|
RC Relizane
RC Arba
RC Relizane
RC Arba
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
OM Medea
MC An-giê
OM Medea
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
MC An-giê
Paradou AC(N)
MC An-giê
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC An-giê
USM Bel Abbes
MC An-giê
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAF CL
|
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ARCL
|
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG CUP
|
WA Boufarik
MC An-giê
WA Boufarik
MC An-giê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ALG CUP
|
MC An-giê
Oued Magrane
MC An-giê
Oued Magrane
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC An-giê
USM Bel Abbes
MC An-giê
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
RC Relizane |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
RC Relizane JS Saoura | 0 0 |
H
|
ALG D2
|
RC Relizane US Biskra | 2 0 |
T
|
ALG D1
|
RC Relizane MC An-giê | 3 2 |
T
|
ALG D1
|
RC Relizane MC Oran | 0 1 |
B
|
ALG D1
|
USM El Harrach RC Relizane | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
Paradou AC MC An-giê | 1 1 |
H
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj MC An-giê | 3 0 |
B
|
ALG D1
|
USM Alger MC An-giê | 0 1 |
T
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila MC An-giê | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes MC An-giê | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |