1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 26 | 6 | 57% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 7 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | 8 | 31% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 8 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 9 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 51 | 51 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sheffield
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sheffield
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ West Bromwich WFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Sunderland
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Sunderland
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Loughborough Foxes
Nữ West Bromwich WFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Sheffield
Nữ West Bromwich WFC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Loughborough Foxes
Nữ West Bromwich WFC
|
33 | 3 3 | 33 | 3 3 |
|
|
ENG FA WC
|
Southampton WFC (w)
Nữ West Bromwich WFC
Southampton WFC (w)
Nữ West Bromwich WFC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Lincoln City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 8 0 | 00 | 8 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Loughborough Foxes
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Loughborough Foxes
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|