0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Viettel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE U21 L
|
U21 Viettel(N)
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel(N)
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE U21 L
|
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Viettel
|
21 | 21 | 24 | 24 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
Nam Dinh U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Nam Dinh U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Long An
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Long An
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
Pho Hien U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Pho Hien U21
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Sông Lam Nghệ An
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
Cong An Nhan Dan U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Cong An Nhan Dan U21
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE U21
|
Tay Ninh U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Tay Ninh U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE U21
|
Nam Dinh U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Nam Dinh U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hà Nội
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hà Nội
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
VIE U21
|
Pho Hien U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Pho Hien U21
U21 Sông Lam Nghệ An
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
Cong An Nhan Dan U21
U21 Sông Lam Nghệ An
Cong An Nhan Dan U21
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
U21 Hà Nội
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hà Nội
U21 Sông Lam Nghệ An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE U21 L
|
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 SHB Đà Nẵng
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hùng Vương An Giang
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Hùng Vương An Giang
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
VIE U21 L
|
U21 Huda Huế
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Huda Huế
U21 Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE U21 L
|
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Đồng Tháp
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Đồng Tháp
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Sông Lam Nghệ An(N)
U21 Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Long An
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Long An
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
U21 Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Đồng Tháp
U21 Viettel
U21 Đồng Tháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
Pho Hien U21
U21 Viettel
Pho Hien U21
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Long An
U21 Viettel
U21 Long An
U21 Viettel
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
Nam Dinh U21
U21 Viettel
Nam Dinh U21
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
VIE U21
|
Luxury Ha Long U21
U21 Viettel
Luxury Ha Long U21
U21 Viettel
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Hà Nội
U21 Viettel
U21 Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Viettel
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Viettel
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel(N)
Hong Linh Ha Tinh U21
U21 Viettel(N)
Hong Linh Ha Tinh U21
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Đồng Tháp
U21 Viettel
U21 Đồng Tháp
U21 Viettel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Hà Nội
U21 Viettel
U21 Hà Nội
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
Cong An Nhan Dan U21
U21 Viettel
Cong An Nhan Dan U21
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
Nam Dinh U21
U21 Viettel
Nam Dinh U21
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
Pho Hien U21
U21 Viettel
Pho Hien U21
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE U21
|
U21 Hà Nội
U21 Viettel
U21 Hà Nội
U21 Viettel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Long An(N)
U21 Viettel
U21 Long An(N)
U21 Viettel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
U21 Viettel
U21 Sông Lam Nghệ An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Hoàng Anh Gia Lai
U21 Viettel
U21 Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
VIE U21
|
U21 Viettel
U21 Hà Nội
U21 Viettel
U21 Hà Nội
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|