1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 7 | 30 | 6 | 47% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 6 | 75% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CS Sfaxien
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
AS Marsa
CS Sfaxien
AS Marsa
CS Sfaxien
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
U.S.Monastir
CS Sfaxien
U.S.Monastir
CS Sfaxien
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
INT CF
|
Al-Ettifaq
CS Sfaxien
Al-Ettifaq
CS Sfaxien
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
OM Medea
MC An-giê
OM Medea
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
MC An-giê
Paradou AC(N)
MC An-giê
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC An-giê
USM Bel Abbes
MC An-giê
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CAF CL
|
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ARCL
|
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG CUP
|
WA Boufarik
MC An-giê
WA Boufarik
MC An-giê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ALG CUP
|
MC An-giê
Oued Magrane
MC An-giê
Oued Magrane
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran MC An-giê | 2 3 |
T
|
ALG D1
|
CS Constantine MC An-giê | 2 0 |
B
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey MC An-giê | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
ES Setif MC An-giê | 2 0 |
B
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj MC An-giê | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |