1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Dynamo Kyiv có màn trình diễn rất bình thường ở các trận giao hữu gần đây, hàng phòng thủ có sự yếu kém. Ngược lại bên Club Brugge đang có phong độ thi đấu rất xuất sắc ở thời gian gần đây, với mức tỷ lệ châu á từ -0.25 ngay đến -0, Dynamo Kyiv nhiều nhất bất bại trong 90 phút. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 3 | 1 | 38 | 45 | 2 | 78% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 23 | 3 | 70% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 22 | 2 | 88% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 9 | 4 | 15 | 48 | 3 | 50% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | 3 | 46% |
Khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | 4 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv
Club Brugge
Dynamo Kyiv
Club Brugge
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
UEFA CL
|
Club Brugge
Dynamo Kyiv
Club Brugge
Dynamo Kyiv
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dynamo Kyiv
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Olimpic Donetsk
Dynamo Kyiv
Olimpic Donetsk
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv
BATE Borisov
Dynamo Kyiv
BATE Borisov
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
Dynamo Kyiv
FK Shkendija 79
Dynamo Kyiv
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Dynamo Kyiv
CSKA 1948 Sofia
Dynamo Kyiv
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv
Dinamo Tbilisi
Dynamo Kyiv
Dinamo Tbilisi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv
Ludogorets Razgrad
Dynamo Kyiv
Ludogorets Razgrad
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Jordan
Dynamo Kyiv
Jordan
Dynamo Kyiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv
Shakhter Soligorsk
Dynamo Kyiv
Shakhter Soligorsk
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Legia Warszawa
Dynamo Kyiv
Legia Warszawa
Dynamo Kyiv
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Kolos Kovalyovka
Dynamo Kyiv
Kolos Kovalyovka
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv
Ferencvarosi TC
Dynamo Kyiv
Ferencvarosi TC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UKR D1
|
FC Mariupol(N)
Dynamo Kyiv
FC Mariupol(N)
Dynamo Kyiv
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UEFA CL
|
Juventus
Dynamo Kyiv
Juventus
Dynamo Kyiv
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
FC Vorskla Poltava
Dynamo Kyiv
FC Vorskla Poltava
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv
Barcelona
Dynamo Kyiv
Barcelona
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
Dynamo Kyiv
FC Inhulets Petrove
Dynamo Kyiv
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA CL
|
Barcelona
Dynamo Kyiv
Barcelona
Dynamo Kyiv
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UKR D1
|
Dnipro-1(N)
Dynamo Kyiv
Dnipro-1(N)
Dynamo Kyiv
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
UEFA CL
|
Ferencvarosi TC
Dynamo Kyiv
Ferencvarosi TC
Dynamo Kyiv
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
Club Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL Cup
|
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BEL D1
|
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BEL Cup
|
Club Brugge
Olsa Brakel
Club Brugge
Olsa Brakel
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
Standard Liege
Club Brugge
Standard Liege
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
Genk
Club Brugge
Genk
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
KV Oostende
Club Brugge
KV Oostende
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Club Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Club Brugge
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Club Brugge
St.-Truidense VV
Club Brugge
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
AS Eupen
Club Brugge
AS Eupen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
Gent
Club Brugge
Gent
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Club Brugge
KV Mechelen
Club Brugge
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UEFA CL
|
Lazio
Club Brugge
Lazio
Club Brugge
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
St.-Truidense VV
Club Brugge
St.-Truidense VV
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA CL
|
Club Brugge
Zenit St.Petersburg
Club Brugge
Zenit St.Petersburg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BEL D1
|
Royal Excel Mouscron
Club Brugge
Royal Excel Mouscron
Club Brugge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
Club Brugge
Borussia Dortmund
Club Brugge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
Kortrijk
Club Brugge
Kortrijk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL D1
|
KV Oostende
Club Brugge
KV Oostende
Club Brugge
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
Chấn thương
6 | Mykyta Burda | Cisse Sandra | 98 |
- | Volodymyr Kostevych | Noa Lang | 10 |
- | Cristian Baluta | Matej Mitrovic | 15 |
7 | Benjamin Verbic | Stefano Denswil | - |
25 | Ilya Zabarnyi | Hans Vanaken | 20 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Dynamo Kyiv | Club Brugge | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(56%) | 7(39%) | 9(35%) | 14(54%) |
Chủ | 5(50%) | 4(40%) | 4(31%) | 9(69%) |
Khách | 5(62%) | 3(38%) | 5(38%) | 5(38%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
B T B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Dynamo Kyiv |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA CL
|
Ferencvarosi TC Dynamo Kyiv | 2 2 |
B
|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv AZ Alkmaar | 2 0 |
T
|
UKR D1
|
Zorya Dynamo Kyiv | 1 3 |
T
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv Hajduk Split | 0 1 |
B
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv Legia Warszawa | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
Club Brugge |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA CL
|
Club Brugge Lazio | 1 1 |
T
|
UEFA EL
|
Club Brugge Manchester United | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Ajax Amsterdam Club Brugge | 3 1 |
B
|
INT CF
|
AZ Alkmaar Club Brugge | 5 2 |
B
|
UEFA EL
|
Club Brugge Red Bull Salzburg | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |