1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 6 | 27 | 8 | 44% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 6 | 75% |
Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 9 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | 5 | 47% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 7 | 75% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 5 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
MC An-giê
CS Sfaxien
MC An-giê
CS Sfaxien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
RC Relizane
MC An-giê
RC Relizane
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF CL
|
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
OM Medea
MC An-giê
OM Medea
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
MC An-giê
Paradou AC(N)
MC An-giê
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC An-giê
USM Bel Abbes
MC An-giê
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CAF CL
|
Buffles du Borgou
MC An-giê
Buffles du Borgou
MC An-giê
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ARCL
|
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG CUP
|
WA Boufarik
MC An-giê
WA Boufarik
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ALG CUP
|
MC An-giê
Oued Magrane
MC An-giê
Oued Magrane
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CS Constantine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
ASO Chlef
CS Constantine
ASO Chlef
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
CS Constantine
Paradou AC(N)
CS Constantine
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
WA Tlemcen
CS Constantine
WA Tlemcen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
CS Constantine
AS Ain Mlila
CS Constantine
AS Ain Mlila
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
CS Constantine
CA Bordj Bou Arreridj
CS Constantine
CA Bordj Bou Arreridj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
US Biskra
CS Constantine
US Biskra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
CS Constantine
NA Hussein Dey
CS Constantine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
CS Constantine
CA Bordj Bou Arreridj
CS Constantine
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG CUP
|
ES Setif
CS Constantine
ES Setif
CS Constantine
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
JS Saoura
CS Constantine
JS Saoura
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC
CS Constantine
Paradou AC
CS Constantine
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ALG CUP
|
CS Constantine
JS Saoura
CS Constantine
JS Saoura
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ALG CUP
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
CS Constantine
AS Ain Mlila
CS Constantine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
ES Setif
CS Constantine
ES Setif
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Alger | CS Constantine | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(56%) | 6(38%) | 10(59%) | 6(35%) |
Chủ | 4(50%) | 3(38%) | 6(75%) | 2(25%) |
Khách | 5(62%) | 3(38%) | 4(44%) | 4(44%) |
6 trận gần đây |
B B H T T B
|
B T T H B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC An-giê OM Medea | 3 0 |
T
|
ALG D1
|
MC An-giê JS Saoura | 1 0 |
T
|
ALG D1
|
MC An-giê ES Setif | 1 2 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê AS Ain Mlila | 4 2 |
T
|
ALG D1
|
MC An-giê CA Bordj Bou Arreridj | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
CS Constantine |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
Paradou AC CS Constantine | 1 2 |
T
|
ALG D1
|
JS Saoura CS Constantine | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
RC Relizane CS Constantine | 3 0 |
B
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes CS Constantine | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê CS Constantine | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |