1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 4 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nanjing City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Zibo Cuju F.C.
Nanjing City(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Nanjing City
Zibo Cuju F.C.(N)
Nanjing City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Thanh Đảo Jonoon
Nanjing City(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Nanjing City
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Nanjing City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Red Lions(N)
Nanjing City
Qingdao Red Lions(N)
Nanjing City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Xi An FC
Nanjing City(N)
Xi An FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Jingying(N)
Nanjing City
Hebei Jingying(N)
Nanjing City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Nanjing City
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Nanjing City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Jiangsu Yancheng
Nanjing City(N)
Jiangsu Yancheng
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CHA D2
|
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Nanjing City
Inner Mongolia Caoshangfei F.C(N)
Nanjing City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Bogang FC
Nanjing City
Shenzhen Bogang FC
Nanjing City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN CH
|
Nanjing City
Xian UKD
Nanjing City
Xian UKD
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHN CH
|
Nanjing City
Xian Hi-Tech Zone
Nanjing City
Xian Hi-Tech Zone
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns(N)
Tech Bắc Kinh
Wuhan Three Towns(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Wuhan Three Towns
Tech Bắc Kinh(N)
Wuhan Three Towns
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Red Lions
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng(N)
Tech Bắc Kinh
Jiangsu Yancheng(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Jingying
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Jingying
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CHA D2
|
Yinchuan Helanshan
Tech Bắc Kinh
Yinchuan Helanshan
Tech Bắc Kinh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Baoding Rongda FC
Tech Bắc Kinh
Baoding Rongda FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D2
|
Jinlin Baijia FC
Tech Bắc Kinh
Jinlin Baijia FC
Tech Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Hebei Jingying
Tech Bắc Kinh
Hebei Jingying
Tech Bắc Kinh
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA D2
|
Shanxi Longjin
Tech Bắc Kinh
Shanxi Longjin
Tech Bắc Kinh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nanjing City | Tech Bắc Kinh | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(33%) | 11(52%) | 6(32%) | 12(63%) |
Chủ | 4(44%) | 4(44%) | 3(30%) | 7(70%) |
Khách | 3(25%) | 7(58%) | 3(33%) | 5(56%) |
6 trận gần đây |
B B B H T T
|
T B B B T B
|