3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Vì phong độ gần đây của FC Macarthur trở về tốt, trận trước trên sân khách đánh bại Melbourne Victory FC với tỉ số 2-1. Trận này có lợi thế sân nhà, so với Melbourne Victory FC có ưu thế hơn, bất cứ là tấn công hay là phòng thủ đều ổn định hơn. Ngược lại, Melbourne Victory FC có một vị hậu vệ bị thương. Trận này niềm tin cho đội nhà . |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 3 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | 1 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 2 | 40% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Macarthur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Melbourne City
FC Macarthur
Melbourne City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
FC Macarthur
Adelaide United FC
FC Macarthur
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
Brisbane Roar FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne City
FC Macarthur
Melbourne City
FC Macarthur
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AUS D1
|
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS D1
|
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Adelaide United FC
FC Macarthur
Adelaide United FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Melbourne Victory FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
|
31 | 5 4 | 31 | 5 4 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne City
Melbourne Victory FC
Melbourne City
Melbourne Victory FC
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Melbourne City
Melbourne Victory FC
Melbourne City
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
Melbourne Victory FC
|
42 | 5 2 | 42 | 5 2 |
|
|
AUS D1
|
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Macarthur |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS D1
|
FC Macarthur Central Coast Mariners FC | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Melbourne Victory FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC Sydney FC | 0 3 |
B
|
AUS D1
|
Perth Glory FC Melbourne Victory FC | 0 4 |
T
|
AFC CL
|
FC Seoul Melbourne Victory FC | 1 0 |
B
|
AUS D1
|
Sydney FC Melbourne Victory FC | 2 1 |
B
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC Guangzhou FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |