0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 10 | 3 | 18 | 43 | 4 | 46% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | 4 | 46% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | -6 | 25 | 13 | 32% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 12 | 40% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -7 | 10 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Uthai Thani Forest
Lampang FC
Uthai Thani Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 26 | 22 | 26 |
|
|
Suphanburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Suphanburi FC
Singhtarua FC
Suphanburi FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
TH FC
|
Maptaphut Rayong FC
Suphanburi FC
Maptaphut Rayong FC
Suphanburi FC
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Suphanburi FC
Samut Prakan City
Suphanburi FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Suphanburi FC
Bangkok United FC
Suphanburi FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Suphanburi FC
Terengganu
Suphanburi FC
Terengganu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Suphanburi FC
Samut Prakan City
Suphanburi FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lampang FC | Suphanburi FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(60%) | 6(30%) | 8(36%) | 12(55%) |
Chủ | 5(50%) | 4(40%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 7(70%) | 2(20%) | 4(33%) | 7(58%) |
6 trận gần đây |
T T T B T B
|
T B B T T B
|