Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 2 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
03 | 34 | 03 | 34 |
T
T
|
3.5
2/2.5
T
T
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
South China
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Kai Jing
Tai Chung FC
Kai Jing
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
HK Saoling
Tai Chung FC
HK Saoling
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HKEC
|
Kitchee(N)
LeeMan
Kitchee(N)
LeeMan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Kitchee
LeeMan(N)
Kitchee
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Southern District(N)
LeeMan
Southern District(N)
LeeMan
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
2
T
X
|
HK PR
|
LeeMan(N)
R F
LeeMan(N)
R F
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee(N)
LeeMan
Kitchee(N)
LeeMan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
LeeMan(N)
Happy Valley
LeeMan(N)
Happy Valley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
2.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
|
3/3.5
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 17
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
29 Tổng số mất bàn 9
-
2.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
80% TL thua 10%