0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
11 | 11 | 61 | 61 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
21 | 21 | 54 | 54 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
|
22 | 35 | 22 | 35 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
14 | 28 | 14 | 28 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
31 | 63 | 31 | 63 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 93 | 12 | 93 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|