0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
03 | 34 | 03 | 34 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
South China
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA(N)
R F
Đông Phương AA(N)
R F
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
R F
Đông Phương AA(N)
R F
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|