Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 40% Hòa 20% Thua 40%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 70% Hòa 0% Thua 30%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 60% Hòa 20% Xỉu 20%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Đông Phương AA
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 100% |
Kitchee
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 00 | 21 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 02 |
|
|
HKEC
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 11 | 31 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA Kitchee | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 10 | 20 |
|
|
HK SS
|
Kitchee Đông Phương AA | 11 | 31 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 03 | 18 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kitchee(N) Đông Phương AA | 10 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 10 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 02 | 14 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
Kitchee Đông Phương AA | 10 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Đông Phương AA Kitchee | 10 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
HK LC
|
Kitchee Đông Phương AA | 31 | 61 |
|
|
INT CF
|
Đông Phương AA Kitchee | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 01 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
3
1
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 01 | 04 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 11 | 13 |
0.5/1
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
Kitchee(N) Đông Phương AA | 11 | 23 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N) Kitchee | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA(N) Kitchee | 00 | 22 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 10 | 30 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA(N) Kitchee | 12 | 13 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA(N) Kitchee | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Đông Phương AA(N) Kitchee | 11 | 31 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
HK PR
|
Kitchee(N) Đông Phương AA | 22 | 22 |
1.5
T
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Kitchee
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Kitchee Hồng Kông Pegasus FC | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee Happy Valley | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee LeeMan | 21 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Kitchee(N) LeeMan | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N) Kitchee | 22 | 3 5 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC Kitchee | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
LeeMan(N) Kitchee | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
HKEC
|
Kitchee Hồng Kông Rangers FC | 20 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N) Kitchee | 01 | 0 4 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
HK PR
|
Kitchee(N) Southern District | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
R F(N) Kitchee | 02 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Kitchee Southern District | 11 | 3 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee(N) LeeMan | 11 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 00 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
LeeMan Kitchee | 00 | 2 1 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Southern District Kitchee | 01 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Kitchee Hồng Kông Pegasus FC | 00 | 4 0 |
|
|
HKEC
|
Kitchee Đông Phương AA | 00 | 1 0 |
|
|
HKEC
|
Kitchee Hồng Kông Rangers FC | 00 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC Kitchee | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKEC
|
LeeMan Kitchee | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N) Kitchee | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee Hồng Kông Pegasus FC | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N) Kitchee | 11 | 1 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee R F | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee Đông Phương AA | 11 | 3 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC Kitchee | 01 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA Kitchee | 10 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po Kitchee | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee Nguyên Lang FC | 10 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Kitchee Happy Valley | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po(N) Kitchee | 12 | 3 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA Kitchee | 10 | 2 0 |
|
|
AFC Cup
|
Hang Yuen FC(N) Kitchee | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
HK Saoling Kitchee | 00 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing Kitchee | 10 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Kitchee Southern District | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 | 0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 | 2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 | 0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 | 0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
29 | 15 | Tổng số ghi bàn | 11 | 19 |
2.9 | 3 | Trung bình ghi bàn | 2.2 | 1.9 |
9 | 6 | Tổng số mất bàn | 7 | 8 |
0.9 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1.4 | 0.8 |
70% | 80% | TL thắng | 40% | 40% |
20% | 20% | TL hòa | 60% | 60% |
10% | 0% | TL thua | 0% | 0% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 11.3 | 7.0 |
1 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 8.3 | 5.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Đông Phương AA | Kitchee | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Chủ | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T - - - -
|
B B - - - -
|
3 trận sắp tới
Đông Phương AA |
Cách đây | |
---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley Đông Phương AA | 3 Ngày |
HK PR
|
Đông Phương AA Hồng Kông Rangers FC | 10 Ngày |
HKFA CUP
|
Southern District Đông Phương AA | 11 Ngày |
Kitchee |
Cách đây | |
---|---|---|
HK PR
|
Southern District Kitchee | 3 Ngày |
HKFA CUP
|
Happy Valley Kitchee | 11 Ngày |
HK PR
|
Kitchee Tai Chung FC | 11 Ngày |