Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Tất cả
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 90% Hòa 10% Thua 0%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 30% Hòa 0% Thua 70%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 30% Hòa 20% Xỉu 50%
-
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
LeeMan
Xếp hạng: [4]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 33% |
Happy Valley
Xếp hạng: [6]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan(N) Happy Valley | 10 | 20 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Happy Valley LeeMan | 00 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC LeeMan | 03 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
LeeMan Hồng Kông Rangers FC | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
LeeMan Đông Phương AA | 22 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee LeeMan | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N) LeeMan | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HKEC
|
Kitchee(N) LeeMan | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
LeeMan(N) Hồng Kông Pegasus FC | 00 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan(N) Kitchee | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC LeeMan | 05 | 05 |
|
|
HK PR
|
Southern District(N) LeeMan | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan(N) R F | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N) LeeMan | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK PR
|
Kitchee(N) LeeMan | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
LeeMan(N) Happy Valley | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan Kitchee | 00 | 21 |
|
|
HKFA CUP
|
LeeMan Wofoo Tai Po | 22 | 22 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC LeeMan | 31 | 63 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC LeeMan | 02 | 23 |
|
|
HKEC
|
LeeMan Đông Phương AA | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA LeeMan | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HKEC
|
LeeMan Kitchee | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
LeeMan(N) Wofoo Tai Po | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan Đông Phương AA | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
LeeMan Hồng Kông Rangers FC | 20 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan Wofoo Tai Po | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Happy Valley LeeMan | 00 | 12 |
|
|
HK PR
|
R F LeeMan | 21 | 51 |
|
|
HKEC
|
LeeMan Hồng Kông Pegasus FC | 11 | 13 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan Hồng Kông Rangers FC | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
LeeMan Southern District | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
LeeMan Hồng Kông Pegasus FC | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan Kai Jing | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling LeeMan | 20 | 60 |
|
|
HK PR
|
LeeMan Hồng Kông Pegasus FC | 11 | 21 |
|
|
HK PR
|
LeeMan Đông Phương AA | 00 | 00 |
|
|
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 | 1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 | 0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 4 | 0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
24 | 11 | Tổng số ghi bàn | 12 | 16 |
2.4 | 2.2 | Trung bình ghi bàn | 2.4 | 1.6 |
8 | 7 | Tổng số mất bàn | 5 | 12 |
0.8 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 1 | 1.2 |
50% | 40% | TL thắng | 40% | 40% |
40% | 40% | TL hòa | 60% | 40% |
10% | 20% | TL thua | 0% | 20% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 7.3 | 6.5 |
2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 11.3 | 7.3 |
1 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 8.3 | 5.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
LeeMan | Happy Valley | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 2(100%) | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T B T - - -
|
T T B - - -
|
3 trận sắp tới
LeeMan |
Cách đây | |
---|---|---|
HK PR
|
LeeMan Kitchee | 6 Ngày |
HKFA CUP
|
Tai Chung FC LeeMan | 9 Ngày |
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC LeeMan | 14 Ngày |
Happy Valley |
Cách đây | |
---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley Hồng Kông Rangers FC | 7 Ngày |
HK PR
|
Happy Valley Hồng Kông Pegasus FC | 14 Ngày |
HK PR
|
Tai Chung FC Happy Valley | 28 Ngày |