1
6
Hết
1 - 6
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 |
2 | Happy Valley | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
3 | Southern District | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 |
4 | Tai Chung FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HKEC
|
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
03 | 34 | 03 | 34 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
South China
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Kai Jing
Tai Chung FC
Kai Jing
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
HK Saoling
Tai Chung FC
HK Saoling
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
21 | 25 | 21 | 25 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
South China
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Southern District
Happy Valley(N)
Southern District
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
Happy Valley(N)
Đông Phương AA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
Happy Valley(N)
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Kitchee
Happy Valley(N)
Kitchee
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Southern District(N)
Happy Valley
Southern District(N)
Happy Valley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
R F
Happy Valley(N)
R F
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
HK PR
|
LeeMan(N)
Happy Valley
LeeMan(N)
Happy Valley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HKFA CUP
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
R F
Happy Valley
R F
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
R F(N)
Happy Valley
R F(N)
Happy Valley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
HK PR
|
R F
Happy Valley
R F
Happy Valley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Southern District
Happy Valley
Southern District
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tai Chung FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC Shatin SA | 2 1 |
T
|
HK D1
|
Flower Tai Chung FC | 0 1 |
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC Sunray Cave JC Sun Hei | 3 5 |
B
|
HK PR
|
Tai Chung FC Citizen | 0 1 |
B
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po Tai Chung FC | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Happy Valley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Happy Valley Đông Phương AA | 0 1 |
B
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC Happy Valley | 1 1 |
B
|
HK SS
|
Happy Valley Sheffies United FC | 0 2 |
B
|
HK PR
|
Xiangxue Eisiti Happy Valley | 0 1 |
T
|
HK PR
|
Happy Valley Hồng Kông Rangers FC | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 20% |