4
2
Hết
4 - 2
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 |
2 | Kitchee | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 |
3 | Sun Pegasus | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 |
4 | Biu Chun Rangers | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 12 | 93 | 93 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
HK SS
|
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Pegasus FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
05 | 05 | 05 | 05 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 93 | 12 | 93 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kitchee
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Senior C
|
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
R F(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
|
22 | 3 5 | 22 | 3 5 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
14 | 2 8 | 14 | 2 8 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 9 3 | 12 | 9 3 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kitchee
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
R F
Hồng Kông Rangers FC
R F
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
Hồng Kông Pegasus FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hồng Kông Pegasus FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC Hồng Kông Pegasus FC | 0 2 |
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC LeeMan | 0 2 |
B
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC Southern District | 1 0 |
B
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC R F | 1 2 |
B
|
HK LC
|
Hồng Kông Pegasus FC Hồng Kông Rangers FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
Hồng Kông Rangers FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC Hồng Kông Pegasus FC | 0 2 |
B
|
HKEC
|
LeeMan Hồng Kông Rangers FC | 6 0 |
B
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC South China | 1 1 |
T
|
HK LC
|
Hồng Kông Pegasus FC Hồng Kông Rangers FC | 1 1 |
T
|
HK SS
|
South China Hồng Kông Rangers FC | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |