0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 10 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Phú Thọ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Lâm Đồng FC
Tuan Tu Phu Tho
Lâm Đồng FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Kon Tum
Tuan Tu Phu Tho
Kon Tum
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Da Nang II
Tuan Tu Phu Tho
Da Nang II
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Nam Dinh FC II
Tuan Tu Phu Tho
Nam Dinh FC II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Phu Dong FC
Tuan Tu Phu Tho
Phu Dong FC
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Tuan Tu Phu Tho
Lâm Đồng FC
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Tuan Tu Phu Tho
Kon Tum
Tuan Tu Phu Tho
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Tuan Tu Phu Tho
Da Nang II
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Tuan Tu Phu Tho
Nam Dinh FC II
Tuan Tu Phu Tho
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
Tre Viettel
Tuan Tu Phu Tho
Tre Viettel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Fishsan Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Cong An Nhan Dan
Da Nang II
Cong An Nhan Dan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Vĩnh Long | 6 2 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Tien Giang | 3 1 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Mancons Sai G | 4 0 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Lâm Đồng FC | 2 0 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Bình Thuận | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 80% |