6
2
Hết
6 - 2
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
Cong An Nhan Dan
Tien Giang
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
Cong An Nhan Dan
TP Ho Chi Minh II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
Dong Nai Berjaya
Cong An Nhan Dan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
Trieu Minh
Cong An Nhan Dan
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
Cong An Nhan Dan
Gia Dinh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Fishsan Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Cong An Nhan Dan
Da Nang II
Cong An Nhan Dan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
TT Hanoi B
Cong An Nhan Dan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Cong An Nhan Dan
Nam Dinh FC II
Cong An Nhan Dan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Vĩnh Long
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Vĩnh Long(N)
Gia Dinh
Vĩnh Long(N)
Gia Dinh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Trieu Minh
Vĩnh Long
Trieu Minh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
Vĩnh Long
Cong An Nhan Dan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
Vĩnh Long
Dong Nai Berjaya
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Trieu Minh
Vĩnh Long
Trieu Minh
Vĩnh Long
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Fishsan Khanh Hoa(N)
Vĩnh Long
Fishsan Khanh Hoa(N)
Vĩnh Long
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
Cao Su Đồng Tháp
Vĩnh Long
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Bình Thuận
Vĩnh Long
Bình Thuận
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Tien Giang | 3 1 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Mancons Sai G | 4 0 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Lâm Đồng FC | 2 0 |
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan Bình Thuận | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 75% |
Vĩnh Long |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Gia Dinh Vĩnh Long | 3 1 |
B
|
VIE D3
|
An Giang Vĩnh Long | 3 1 |
B
|
VIE D3
|
PVF Vietnam Vĩnh Long | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 0% |