0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 7 | 6 | 6 | 37 | 6 | 43% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 8 | 55% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 6 | 1 | 23 | 54 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 13 | 28 | 2 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 10 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
Chainat Hornbill FC
Udon Thani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
Uthai Thani Forest
Chainat Hornbill FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
Chainat Hornbill FC
Samut Sakhon
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Trat FC
Rayong FC
Trat FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Samut Sakhon
Trat FC
Samut Sakhon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
PTT FC Rayong
Trat FC
PTT FC Rayong
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chainat Hornbill FC | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(43%) | 10(48%) | 8(38%) | 11(52%) |
Chủ | 4(40%) | 5(50%) | 3(27%) | 8(73%) |
Khách | 5(45%) | 5(45%) | 5(50%) | 3(30%) |
6 trận gần đây |
B T B B B T
|
H B B B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chainat Hornbill FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC Chainat Hornbill FC | 2 1 |
B
|
TH FC
|
Ratchaburi FC Chainat Hornbill FC | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Chainat Hornbill FC | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Singhtarua FC | 0 3 |
B
|
THA PR
|
Samut Prakan City Chainat Hornbill FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC Trat FC | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Trat FC BEC Tero Sasana | 1 3 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Chonburi Shark FC | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Trat FC PTT FC Rayong | 0 0 |
B
|
THA PR
|
Trat FC Nakhon Ratchasima | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |