0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Về thành tích gần đây, HàBắc HX Xingfu chiếm yếu thế. ShenHua Thượng Hải chấp chỉ để thua một trận gần đây. Nhà cái ra kèo chủ chấp 1 quả, có niềm tin rõ rệt với họ. Trận này có niềm tin với chủ nhà. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | 5 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 2 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
|
00 | 00 | 42 | 42 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
|
02 | 02 | 32 | 32 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
|
31 | 31 | 42 | 42 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hebei FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan(N)
Hebei FC
Shandong Taishan(N)
Hebei FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Shandong Taishan
Hebei FC(N)
Shandong Taishan
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Hebei FC
Guangzhou FC(N)
Hebei FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Guangzhou FC
Hebei FC(N)
Guangzhou FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Qingdao FC
Hebei FC(N)
Qingdao FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Hebei FC
Wuhan FC(N)
Hebei FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Hebei FC
Tianjin Tigers(N)
Hebei FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFC
|
Wuhan FC(N)
Hebei FC
Wuhan FC(N)
Hebei FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Beijing Guoan
Hebei FC(N)
Beijing Guoan
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Hebei FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Shanghai Port
Hebei FC(N)
Shanghai Port
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Hebei FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Qingdao FC(N)
Hebei FC
Qingdao FC(N)
Hebei FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Wuhan FC
Hebei FC(N)
Wuhan FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan(N)
Hebei FC
Beijing Guoan(N)
Hebei FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Hebei FC
Shanghai Port(N)
Hebei FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
Shanghai Shenhua(N)
Hebei FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Shanghai Shenhua
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
Shanghai Shenhua(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua(N)
Henan Songshan Longmen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Shanghai Shenhua
Guangzhou City(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
TôNinh GiangTô
Shanghai Shenhua(N)
TôNinh GiangTô
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFC
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Dalian Pro(N)
Shanghai Shenhua
Dalian Pro(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Shanghai Shenhua
Shenzhen FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen(N)
Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou City
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô(N)
Shanghai Shenhua
TôNinh GiangTô(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Pro
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Pro
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan(N)
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shenzhen FC
Shanghai Shenhua(N)
Shenzhen FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shanghai Shenhua
Guangzhou FC(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chấn thương
28 | Zhang ChengDong | Zeng Cheng | 19 |
- | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Zhu Chenjie | 5 |
32 | Ding Haifeng | Giovanni Andres Moreno Cardona | - |
Yang Xu | 15 | ||
Miller Bolanos | - | ||
Cao Yunding | 28 |
Án treo giò
5 | Samir Memisevic | ||
13 | Yin Hongbo | ||
- | Mohamed Buya Turay |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hebei FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC Tianhai Thiên Tân | 2 0 |
T
|
CHA CSL
|
Hebei FC Zhicheng Qúy Châu | 1 0 |
H
|
CHA CSL
|
Hebei FC Chongqing Liangjiang Athletic | 2 1 |
H
|
CHA CSL
|
Hebei FC Renhe BắcKinh | 0 0 |
B
|
CHA CSL
|
Hebei FC Changchun Yatai | 2 1 |
H
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 20% |
Shanghai Shenhua |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port Shanghai Shenhua | 1 1 |
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan Shanghai Shenhua | 2 2 |
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Shanghai Port | 0 4 |
B
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan Shanghai Shenhua | 3 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Shanghai Port | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |