0
5
Hết
0 - 5
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
30 | 30 | 70 | 70 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Motherwell
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell(N)
Partick Thistle (w)
Nữ Motherwell(N)
Partick Thistle (w)
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
07 | 010 | 07 | 010 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Nữ Queen's Park
Nữ Motherwell
Nữ Queen's Park
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Stirling University
Nữ Motherwell
Nữ Stirling University
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Nữ Celtic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
15 | 2 6 | 15 | 2 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
|
4/4.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
St Johnstone (w)
Nữ Celtic
St Johnstone (w)
Nữ Celtic
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Girls
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Stirling University
Nữ Celtic
Nữ Stirling University
Nữ Celtic
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Stirling University
Nữ Celtic
Nữ Stirling University
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
4/4.5
X
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
St Johnstone (w)
Nữ Celtic
St Johnstone (w)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 4 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 4 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 32
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3.2
-
36 Tổng số mất bàn 8
-
3.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 1.0 |