3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -5 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -9 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -5 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
|
40 | 40 | 130 | 130 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
05 | 05 | 08 | 08 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
11 | 11 | 15 | 15 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 00 | 72 | 72 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hibernian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
15 | 26 | 15 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Stirling University
Nữ Hibernian
Nữ Stirling University
|
31 | 72 | 31 | 72 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
|
40 | 130 | 40 | 130 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Hibernian
Nữ Slavia Praha
Nữ Hibernian
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Hibernian
Nữ Slavia Praha
Nữ Hibernian
Nữ Slavia Praha
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Nữ Forfar Farmington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow Rangers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hearts
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hearts
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow City
Nữ Forfar Farmington
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Kilmarnock
Nữ Forfar Farmington
Nữ Kilmarnock
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Stirling University
Nữ Forfar Farmington
Nữ Stirling University
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow City
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow City
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hibernian
Nữ Forfar Farmington
|
40 | 13 0 | 40 | 13 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Forfar Farmington
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
Nữ Forfar Farmington
Nữ Motherwell
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
Nữ Celtic
Nữ Forfar Farmington
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Forfar Farmington
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Forfar Farmington
Stenhousemuir (w)
Nữ Forfar Farmington
Stenhousemuir (w)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 4 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 4 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 16
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 22
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 1.0 |