1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -6 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -6 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hearts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hearts
Nữ Forfar Farmington
Nữ Hearts
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Stirling University
Nữ Hearts
Nữ Stirling University
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hearts
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Sco WC
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Hearts
Nữ Kilmarnock
Nữ Hearts
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 17 | 00 | 17 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Swift Rovers woman
Nữ Hearts
Swift Rovers woman
|
00 | 240 | 00 | 240 |
|
|
SCO WD
|
St Johnstone (w)
Nữ Hearts
St Johnstone (w)
Nữ Hearts
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Central Girls Football Academy
Nữ Hearts
Nữ Central Girls Football Academy
Nữ Hearts
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hearts
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
Nữ Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
|
4/4.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
St Johnstone (w)
Nữ Spartans
St Johnstone (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Stirling University
Nữ Spartans
Nữ Stirling University
Nữ Spartans
|
01 | 2 5 | 01 | 2 5 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
Nữ Spartans
Nữ Forfar Farmington
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 4 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
32 Tổng số mất bàn 14
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 1.0 |