3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
32 | 32 | 53 | 53 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
23 | 54 | 23 | 54 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Hải Phòng
Cao Su Đồng Tháp
Hải Phòng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
VIE D3
|
Tay Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Tay Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE Cup
|
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Da Nang II
Huda Huế FC
Da Nang II
Huda Huế FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cao Su Đồng Tháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 1 |
B
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp SQC Bình Định | 2 0 |
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Đắk Lắk | 2 2 |
B
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp Đồng Tâm Long An | 1 3 |
B
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp Sài Gòn FC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Huế FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Huda Huế FC | 2 1 |
B
|
VIE Cup
|
Huda Huế FC SHB Đà Nẵng | 0 1 |
B
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Huda Huế FC | 5 2 |
B
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Huda Huế FC | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Huda Huế FC | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 20% |