1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC(N)
Đắk Lắk
Huda Huế FC(N)
Đắk Lắk
|
13 | 13 | 23 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
02 | 02 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
VIE Cup
|
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Da Nang II
Huda Huế FC
Da Nang II
Huda Huế FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
Đắk Lắk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
|
30 | 10 0 | 30 | 10 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
Đắk Lắk
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Huế FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Huda Huế FC Phố Hiến FC | 0 4 |
B
|
VIE D2
|
Huda Huế FC An Giang | 5 0 |
T
|
VIE D2
|
Huda Huế FC Viettel | 1 3 |
B
|
VIE D2
|
Đắk Lắk Huda Huế FC | 3 2 |
B
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Huda Huế FC | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Đắk Lắk |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk Phố Hiến FC | 0 1 |
B
|
VIE D2
|
Đắk Lắk Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 2 |
B
|
VIE Cup
|
Đắk Lắk HAGL | 0 2 |
B
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Đắk Lắk | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Bình Phước Đắk Lắk | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 20% |