1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
Ba Ria Vung Tau FC
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Ba Ria Vung Tau FC
Sông Lam Nghệ An
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Sài Gòn FC
Ba Ria Vung Tau FC
Sài Gòn FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
Becamex Bình Dương
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
SQC Bình Định
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khatoco Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Lâm Đồng FC
Khatoco Khánh Hòa
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|