4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Quanjian Đài Liên
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Quanjian Đài Liên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ SơnĐông
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Triết Giang
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Triết Giang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Changchun RCB
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Triết Giang
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ RCB Thượng Hải
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
51 | 8 1 | 51 | 8 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Changchun RCB
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ SơnĐông
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ SơnĐông
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huatai Giang Tô
|
07 | 0 9 | 07 | 0 9 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Changchun RCB
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Yuandong Hà Bắc
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
14 | 1 9 | 14 | 1 9 |
|
|
CWPL
|
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Quanjian Đài Liên
Nữ Yuandong Hà Bắc
Nữ Quanjian Đài Liên
|
17 | 1 11 | 17 | 1 11 |
|
|