3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Đây là lần đụng độ đầu tiên giữa hai bên, giới chuyên môn đánh giá cao Chelsea FC với mức tỷ lệ châu á -1.5 hiện nay, dẫu sao thực lực của Chelsea FC rõ ràng mạnh hơn Stade Rennais FC rất nhiều, trận này Chelsea FC là lựa chọn an toàn hơn. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 8 | 3 | 30 | 47 | 3 | 54% |
Chủ | 12 | 6 | 5 | 1 | 17 | 23 | 3 | 50% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | 3 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 4 | 9 | 21 | 37 | 5 | 46% |
Chủ | 12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 25 | 2 | 67% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 |
2 | Sevilla | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 |
3 | FC Krasnodar | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 |
4 | Rennes | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Burnley
Chelsea FC
Burnley
Chelsea FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA CL
|
Krasnodar FK
Chelsea FC
Krasnodar FK
Chelsea FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA CL
|
Chelsea FC
Sevilla
Chelsea FC
Sevilla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
Southampton
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Chelsea FC
West Bromwich(WBA)
Chelsea FC
|
30 | 33 | 30 | 33 |
|
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Barnsley
Chelsea FC
Barnsley
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC(N)
Arsenal
Chelsea FC(N)
Arsenal
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
ENG FAC
|
Manchester United(N)
Chelsea FC
Manchester United(N)
Chelsea FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Norwich City
Chelsea FC
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Sheffield United
Chelsea FC
Sheffield United
Chelsea FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Stade Rennais FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Stade Brestois
Stade Rennais FC
Stade Brestois
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
UEFA CL
|
Sevilla
Stade Rennais FC
Sevilla
Stade Rennais FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Angers SCO
Stade Rennais FC
Angers SCO
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UEFA CL
|
Stade Rennais FC
Krasnodar FK
Stade Rennais FC
Krasnodar FK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA D1
|
Dijon
Stade Rennais FC
Dijon
Stade Rennais FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Lorient
Stade Rennais FC
Lorient
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Stade Reims
Stade Rennais FC
Stade Reims
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FRA D1
|
Saint-Etienne
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
Stade Rennais FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
AS Monaco
Stade Rennais FC
AS Monaco
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
FRA D1
|
Nimes
Stade Rennais FC
Nimes
Stade Rennais FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
SL Benfica
Stade Rennais FC
SL Benfica
Stade Rennais FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Montpellier
Stade Rennais FC
Montpellier
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FRA D1
|
Lille OSC
Stade Rennais FC
Lille OSC
Stade Rennais FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nice
Stade Rennais FC
Nice
Stade Rennais FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Stade Brestois
Stade Rennais FC
Stade Brestois
Stade Rennais FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Lorient
Stade Rennais FC
Lorient
Stade Rennais FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Stade Rennais FC(N)
Angers SCO
Stade Rennais FC(N)
Angers SCO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Stade Rennais FC(N)
Chateauroux
Stade Rennais FC(N)
Chateauroux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Montpellier
Stade Rennais FC
Montpellier
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Chấn thương
- | Charly Musonda | Daniele Rugani | - |
- | Billy Gilmour | Faitout Maouassa | - |
10 | Christian Pulisic | Eduardo Camavinga | - |
1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | MBaye Niang | - |
Flavien Tait | 20 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chelsea FC | Stade Rennais FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(46%) | 10(42%) | 11(46%) | 12(50%) |
Chủ | 5(42%) | 6(50%) | 8(67%) | 4(33%) |
Khách | 6(50%) | 4(33%) | 3(25%) | 8(67%) |
6 trận gần đây |
T B H H B T
|
H T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Burnley Chelsea FC | 0 3 |
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC Crystal Palace | 4 0 |
T
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA) Chelsea FC | 3 3 |
B
|
ENG PR
|
Chelsea FC Watford | 3 0 |
T
|
ENG FAC
|
Hull City Chelsea FC | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Stade Rennais FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRAC
|
Lyonnais Stade Rennais FC | 2 3 |
T
|
FRA D1
|
Lyonnais Stade Rennais FC | 0 2 |
T
|
FRA D1
|
Lyonnais Stade Rennais FC | 0 2 |
T
|
FRAC
|
Stade Rennais FC Paris Saint Germain | 0 4 |
B
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain Stade Rennais FC | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 60% |