1
3
Hết
1 - 3
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Thành tích đối đầu của HàBắc HX Xingfu đang ở thế bất lợi nhưng rất may là họ đang có phong độ gần đây xuất sắc với 5 trận đấu gần nhất đều duy trì bất bại. Nhưng giới chuyên môn vẫn đặt niềm tin vào các vị khách với mức tỷ lệ châu á -1.75 hiện nay, trận này HàBắc HX Xingfu không nên được đánh giá quá cao. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 30 | 2 | 64% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hebei FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Qingdao FC
Hebei FC(N)
Qingdao FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Hebei FC
Wuhan FC(N)
Hebei FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Hebei FC
Tianjin Tigers(N)
Hebei FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFC
|
Wuhan FC(N)
Hebei FC
Wuhan FC(N)
Hebei FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Beijing Guoan
Hebei FC(N)
Beijing Guoan
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Hebei FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Shanghai Port
Hebei FC(N)
Shanghai Port
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Hebei FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Hebei FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Qingdao FC(N)
Hebei FC
Qingdao FC(N)
Hebei FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Wuhan FC
Hebei FC(N)
Wuhan FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan(N)
Hebei FC
Beijing Guoan(N)
Hebei FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC(N)
Chongqing Liangjiang Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Hebei FC
Shanghai Port(N)
Hebei FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
Hebei FC(N)
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Hebei FC
Changchun Yatai
Hebei FC
Changchun Yatai
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC
Hebei FC
Wuhan FC
Hebei FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Hebei FC
Dalian Pro
Hebei FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou City
Hebei FC
Guangzhou City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Guangzhou FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Dalian Pro
Guangzhou FC(N)
Dalian Pro
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô(N)
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô(N)
Guangzhou FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC(N)
Henan Songshan Longmen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC(N)
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC(N)
Henan Songshan Longmen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan(N)
Guangzhou FC
Shandong Taishan(N)
Guangzhou FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shenzhen FC
Guangzhou FC(N)
Shenzhen FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Guangzhou City
Guangzhou FC(N)
Guangzhou City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
Shanghai Shenhua(N)
Guangzhou FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Dalian Pro(N)
Guangzhou FC
Dalian Pro(N)
Guangzhou FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC(N)
TôNinh GiangTô
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen(N)
Guangzhou FC
Henan Songshan Longmen(N)
Guangzhou FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shandong Taishan
Guangzhou FC(N)
Shandong Taishan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC(N)
Guangzhou FC
Shenzhen FC(N)
Guangzhou FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City(N)
Guangzhou FC
Guangzhou City(N)
Guangzhou FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC(N)
Shanghai Shenhua
Guangzhou FC(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Guangzhou FC
Shenzhen FC
Guangzhou FC
Shenzhen FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Al-Dhafra
Guangzhou FC
Al-Dhafra
Guangzhou FC
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Al-Dhafra
Guangzhou FC
Al-Dhafra
Guangzhou FC
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hebei FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan FC Hebei FC | 1 2 |
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan Hebei FC | 2 0 |
B
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan Hebei FC | 3 1 |
B
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan Hebei FC | 6 3 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Hebei FC | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 20% |
Guangzhou FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Shandong Taishan | 0 1 |
B
|
AFC CL
|
Guangzhou FC Urawa Red Diamonds | 0 1 |
B
|
CHA CSL
|
Guangzhou City Guangzhou FC | 0 5 |
T
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen Guangzhou FC | 2 5 |
T
|
CHA CSL
|
Wuhan FC Guangzhou FC | 2 3 |
H
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 40% |