0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal Indoor Soccer | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | Slovakia Indoor Soccer | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Turkey Indoor Soccer | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Latvia Indoor Soccer | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Futsal Slovakia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Futsal WCPEU
|
Futsal Thổ Nhĩ Kỳ
Futsal Slovakia
Futsal Thổ Nhĩ Kỳ
Futsal Slovakia
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
Futsal Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Futsal WCPEU
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Latvia
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Latvia
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Nga
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Nga
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Tây Ban Nha
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Tây Ban Nha
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Romania
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Romania
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Séc
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Séc
|
33 | 5 3 | 33 | 5 3 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Ý
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Futsal Slovakia | Futsal Bồ Đào Nha | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(40%) | 2(40%) | 3(50%) | 2(33%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 1(33%) | 2(67%) |
Khách | 0(0%) | 2(67%) | 2(67%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T H B T -
|
T T B H T B
|