2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
02 | 02 | 32 | 32 |
|
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Đông Phương AA
LeeMan(N)
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
R F
Đông Phương AA(N)
R F
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
14 | 28 | 14 | 28 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Đông Phương AA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK SS
|
R F(N)
Đông Phương AA
R F(N)
Đông Phương AA
|
02 | 35 | 02 | 35 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Đông Phương AA
Happy Valley
Đông Phương AA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee(N)
LeeMan
Kitchee(N)
LeeMan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
LeeMan(N)
Happy Valley
LeeMan(N)
Happy Valley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
HK SS
|
LeeMan(N)
Wofoo Tai Po
LeeMan(N)
Wofoo Tai Po
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
LeeMan
Happy Valley
LeeMan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Senior C
|
Kitchee(N)
LeeMan
Kitchee(N)
LeeMan
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đông Phương AA |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA Southern District | 0 1 |
B
|
HK PR
|
Đông Phương AA Southern District | 1 4 |
B
|
HK PR
|
Đông Phương AA Wofoo Tai Po | 0 0 |
B
|
HK SS
|
Southern District Đông Phương AA | 0 1 |
T
|
HKEC
|
LeeMan Đông Phương AA | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 20% |
LeeMan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan Hồng Kông Pegasus FC | 4 2 |
T
|
HKEC
|
LeeMan Đông Phương AA | 0 0 |
T
|
HK PR
|
R F LeeMan | 1 0 |
B
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC LeeMan | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 50% |