2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | 7 | 42% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | 8 | 43% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 10 | 60% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 5 | 17 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
02 | 02 | 52 | 52 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE Cup
|
Hà Nội FC
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
Than Quảng Ninh
Hà Nội FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Nam Định
Hà Nội FC
Nam Định
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
VSC
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Bangkok United FC
Hà Nội FC
Bangkok United FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hà Nội FC
Quảng Nam
Hà Nội FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE Cup
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Viettel
Sông Lam Nghệ An
Viettel
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
Viettel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
FLC Thanh Hóa
Viettel
FLC Thanh Hóa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Viettel
An Giang
Viettel
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Phu Dong FC
Viettel
Phu Dong FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|