4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Huda Huế FC
Quảng Nam
Huda Huế FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Quảng Nam
HAGL
Quảng Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Nam Định
Quảng Nam
Nam Định
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
Viettel
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
Quảng Nam
FLC Thanh Hóa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
SQC Bình Định
Quảng Nam
SQC Bình Định
Quảng Nam
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
SQC Bình Định
Quảng Nam
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
Than Quảng Ninh
Quảng Nam
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE Cup
|
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Da Nang II
Huda Huế FC
Da Nang II
Huda Huế FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|